Có 2 kết quả:

榴霰弹 liú xiàn dàn ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄢˋ榴霰彈 liú xiàn dàn ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shrapnel shell
(2) shrapnel
(3) also pr. [liu2 san3 dan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shrapnel shell
(2) shrapnel
(3) also pr. [liu2 san3 dan4]

Bình luận 0